Lỗi thường gặp ở những người thần tượng hóa Mr Dow. Cũng tương tự như khi TA (phân tích kỹ thuật) mới du nhập vào Việt Nam, Metastock khi đó được nâng lên thành platform số 1.
“Tiên đề” số 1 của Dow – Averages discounts evering – được nâng lên thành “giả định cơ sở của Phân tích kỹ thuật” khi được dịch là “Giá phản ánh tất cả mọi thứ”. Và từ đây tuyên ngôn “Only TA” ra đời. Và nó đã đẩy TA đi theo con đường cực đoan, biến TA trở thành một cái gì đó huyền bí mang nặng tính chủ quan, biến TA thành một thứ sản phẩm quái thai của lòng tham và/hoặc sự kiêu hãnh.
Một ví dụ điển hình như :
Thời gian qua, các nhà đầu tư sử dụng phân tích kỹ thuật gặp phải nhiều thất bại trong dự đoán thị trường. Nhiều người thậm chí còn cho rằng phân tích kỹ thuật không áp dụng được ở Việt Nam.
Vậy đâu là nguyên nhân của những thất bại này và liệu phân tích kỹ thuật có thực sự không hiệu quả?
Nguyên nhân thứ nhất là: Giá chưa phản ánh đúng thị trường
Giá chứng khoán tại mỗi thời điểm phản ánh một tập hợp tâm lý của rất nhiều các
nhà đầu tư trên thị trường.
Các nhà đầu tư này bao gồm cả những nhà dự đoán thị trường giỏi nhất cho đến
công chúng theo sau.
Tâm lý của họ thể hiện sự kỳ vọng hay thất vọng về chứng khoán với các xu hướng và tin tức trên thị trường. Ngay cả những biến cố bất ngờ chưa được biết đến, khi nó xảy ra, cũng được thị trường phản ánh ngay vào giá chứng khoán.
Tâm lý của họ thể hiện sự kỳ vọng hay thất vọng về chứng khoán với các xu hướng và tin tức trên thị trường. Ngay cả những biến cố bất ngờ chưa được biết đến, khi nó xảy ra, cũng được thị trường phản ánh ngay vào giá chứng khoán.
Giá giao dịch tại mỗi thời điểm luôn là sự cân bằng giữa cung và cầu trên thị trường. Nó phản ánh tất cả hành động của thị trường. Đây là nền tảng cơ bản của lý thuyết Dow và cũng chính là nền tảng quan trọng nhất của phân tích kỹ thuật.
Tuy nhiên, điều này chỉ đúng ở các thị trường phát triển. Với quy mô giao dịch khổng lồ, tại mỗi thời điểm luôn tồn tại một số lượng lớn các nhà đầu tư với những lợi ích và sự kỳ vọng khác nhau về giá chứng khoán. Bên cạnh đó, giá giao dịch không có bất kỳ ràng buộc nào về biên độ, nó có đủ độ rộng cần thiết để phản ánh đầy đủ các trạng thái cung - cầu trên thị trường.
Khi có những biến động bất ngờ đối
với một loại chứng khoán, áp lực cung đủ lớn để buộc nó giảm mạnh, có những trường
hợp đã giảm hơn 50% chỉ trong một ngày giao dịch (Ví dụ như Bear Stearn, Freddie Mac hay Fannie Mae,...).
Còn tại thị trường Việt Nam, có hai vấn đề làm giá chứng khoán không phản ánh đầy đủ mối quan hệ giữa cung và cầu, đó là lượng giao dịch không lớn và biên độ bị giới hạn.
Còn tại thị trường Việt Nam, có hai vấn đề làm giá chứng khoán không phản ánh đầy đủ mối quan hệ giữa cung và cầu, đó là lượng giao dịch không lớn và biên độ bị giới hạn.
Nguyên nhân thứ 2: Sự chậm trễ quá mức của các chỉ số
kỹ thuật
Các chỉ
số kỹ thuật vốn là các công cụ hỗ trợ cho chiến lược giao dịch
của nhà đầu tư. Chúng không phải là chủ đề chính của phân tích kỹ thuật. Đặc biệt
là các chỉ số kỹ thuật thường chậm hơn sự biến động giá.
Ở thị trường chứng khoán Việt Nam, khi giá không phản ánh hết các hoạt động của
thị trường, các chỉ số bị ảnh hưởng và trở nên chậm chạp hơn.
Sự ảnh hưởng thể
hiện qua các vấn đề sau: vấn đề khối lượng giao dịch: theo phân tích kỹ thuật,
khối lượng giao dịch tăng sẽ củng cố cho xu hướng hiện tại (giá tăng hoặc giảm
mạnh do các nhà đầu tư hoạt động mạnh hơn (mua, bán nhiều hơn) kéo theo khối lượng
giao dịch tăng).
Khi thị trường tăng hoặc giảm mạnh thường là thời điểm tranh mua hoặc tranh
bán, khối lượng giao dịch có xu hướng thu hẹp. Sau đó, khi khối lượng giao dịch
tăng mạnh thường là thời điểm phân phối (xả hoặc gom hàng), nó đặt ra nghi vấn
cho sự tồn tại của xu hướng trước đó (liệu có một sự đảo chiều chăng?), chưa
cho thấy ý nghĩa của sự củng cố xu hướng.
Hậu quả của tình trạng này là các chỉ số kỹ thuật xây dựng dựa trên sự kết hợp
giá và khối lượng giao dịch đều bị biến dạng. Các chỉ số On Balance Volume,
Money Flow Index,... không đáng tin cậy trong nhiều trường hợp.
Ở Việt Nam, các tín hiệu bán, tín hiệu mua mà nhiều nhà giao dịch thường thực hiện theo phân tích kỹ thuật, nhiều khi quá trễ để thực hiện. Thị trường tranh mua hoặc
tranh bán và không còn cơ hội cho nhà đầu tư theo sau.
Nguyên nhân số 2: Sự áp
dụng máy móc của người sử dụng ở Việt Nam
Do tính chất phân tích sự kỳ vọng/thất vọng của nhà đầu tư trong ngắn hạn, phân
tích kỹ thuật đòi hỏi phải hiểu rõ và áp dụng hiệu quả các quy luật tâm lý, sử
dụng nhiều công cụ để đo lường tâm lý và nhạy bén với thông tin. Việc sử dụng
phân tích kỹ thuật là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi một quá trình nghiên cứu và
tích lũy kinh nghiệm.
Thế nhưng, với nhiều người Việt Nam, việc sử dụng phân tích kỹ thuật dường như
là một câu chuyện hết sức đơn giản: sử dụng một phần mềm chuyên dụng; cập nhật
dữ liệu giá và khối lượng giao dịch; vẽ các chỉ số kỹ thuật; quan sát các tín
hiệu mua (buy signal), tín hiệu bán (sell signal). Nghi ngờ khi giá chứng khoán
đi vào vùng mua quá mức (overbought), bán quá mức (oversold).
Trong các tài liệu về phân tích kỹ thuật cũng có bàn về vấn đề phân tích kỹ thuật
không quan tâm tới nguyên nhân mà chỉ quan tâm tới điều đó sẽ xảy ra như thế
nào.
Bởi vậy, không có gì là khó hiểu khi nhiều người đã thất bại. Họ không nắm bắt
được tâm lý của thị trường. Và một khi không quan tâm đến nguyên nhân, họ thậm
chí còn không biết vì sao mình sai.